Tóm tắt nội dung
1 Giới thiệu Smart TV màn hình cong 4K UHD 55 inch RU7300
⊕ Hình ảnh Smart TV màn hình cong 4K UHD 55 inch RU7300
⊕ Giá thành Smart TV màn hình cong 4K UHD 55 inch RU7300
Giá của sản phẩm được chúng tôi cập nhật tại:
Giá Smart TV màn hình cong 4K UHD 55 inch RU7300
⊕ Đặc điểm nổi bật nhất
- Màn hình cong, mỏng tinh tế
- Độ phân giải của màn hình là 4K UHD có số điểm ảnh gấp 4 lần Full HD
- TV được trang bị công nghệ HDR đỉnh cao cho sắc màu hoàn hảo
2 Thông số kỹ thuật chi tiết Smart TV màn hình cong 4K UHD 55 inch RU7300
⊕ Tổng quan
- Loại sản phẩmLED
- Kích thước màn hình 55″
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature 4,200R
⊕ Hình ảnh
Engine Hình ảnh | UHD Engine |
Chỉ số Chuyển động | 100 |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 1500 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
HDR 10+ | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Mega Contrast |
Color | Pur Color |
Viewing Angle | N/A |
Micro Dimming | UHD Dimming |
Local Dimming | N/A |
Nâng cấp độ sâu tự động | Có |
Nâng cấp Tương phản | N/A |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
⊕ Âm thanh
- Dolby Digital Plus: Có
- DTS Codec: N/A
- Dialog Enhancement: Có
- Audio Pre-selection Descriptor: N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS): 20W
- Loại loa: 2CH
- Loa trầm: N/A
- Kết nối đa phòng: có
- Blutooth Audio: có
⊕ Tính năng smart TV
- Samsung SMART TVSmart
- Bixby: Không
- Tương tác Giọng nói : Không
- Far-Field Voice Interaction: Không
- Works with Google Assistant: có (SG only)
- Works With Alexa: Không
- TV Plus: Không
- Trình duyệt Web: Có
- SmartThings App Support : có
- SmartThings: không
- Universal Guide: không
- Gallery: có
⊕ Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile – Mirroring – không
- Mobile to TV – Mirroring, DLNA- Có
- 360 Video Player- Không
- 360 Camera Support- Không
- Bluetooth Low Energy – Có
- Kết nối thẳng WiFi – Có
- TV Sound to Mobile – Có
- Chia sẻ âm thanh – Có
⊕ Differentiation
- S-ShareN/A
- Auto Data BackupN/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi)N/A
- Analog Clean ViewCó
- Chế độ Cao cấpN/A
- Triple ProtectionYes
- Image BoosterN/A
- Family TV 2.0N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phươngN/A
⊕ Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật sốDVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài AnalogYes
- 2 TunerN/A
- CI (Common Interface)N/A
- Data BroadcastingHbbTV1.5(SG)
- TV Key SupportYes
⊕ Kết Nối
- HDMI3
- USB2
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr)1
- Cổng Composite In (AV)1 (Common Use for Component Y)
- Ethernet (LAN)Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack)N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical)1
- RF In (Terrestrial / Cable input)1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C )N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI)N/A
- HDMI A / Return Ch. SupportYes
- HDMI Quick SwitchYes
- Wireless LAN Tích hợpCó
- Anynet+ (HDMI-CEC)Có
⊕ Thiết kế
- Thiết kếNew Edge
- Loại BezelVNB
- Loại MỏngSlim
- Front ColorCHARCOAL BLACK
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco)N/A
- Dạng chân đếSIMPLE LUMINUS
- Stand ColorSHADOW BLACK
- Xoay (trái / phải)N/A
⊕ Tính năng Phụ
- AI TechnologyN/A
- AI UpscaleN/A
- Décor ModeN/A
- Motion Detection (Frame)N/A
- Ambient ModeN/A
- Bộ vi xử lýQuad-Core
- Khả năng truy cậpVoice guide(AU English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +France, Itally, Germany, Spain))/ Enlarge/ High contrast/ Learn TV Remote(AU English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +France, Itally, Germany, Spain))/ Multi-output Audio/ Negative Colors/ Grayscale/ Learn Menu Screen(AU English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +France, Itally, Germany, Spain)) / Video Zoom / Key Repeat Delay
- Digital Clean ViewCó
- Dò kênh tự độngCó
- Tự động tắt nguồnCó
- Chú thích (phụ đề)Có
- Connect Share™ (HDD)Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0)Yes
- EPGCó
- PVR mở rộngN/A
- Chế độ chơi GameYes (Auto Game Mode)
- FreesyncN/A
- Ngôn ngữ OSDLocal Languages
- Hình-trong-HìnhN/A
- BT HID tích hợpN/A
- Hỗ trợ USB HIDCó
- Teletext (TTX)Yes
- Time ShiftN/A
- V-ChipN/A
- IPv6 SupportYes
- Hỗ trợ MBRYes
- Bộ lọc nhiễu cao cấpN/A
⊕ Tính năng Eco
- Cảm biến EcoCó
- Mức độ tiết kiệm5
⊕ Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)145 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode)N/A W
- Power Consumption (Typical)N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnhN/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu)N/A kWh
⊕ Kích thước
- Package Size (WxHxD)1397 x 852 x 184 mm
- Set Size with Stand (WxHxD)1236.0 x 793.7 x 261.3 mm
- Set Size without Stand (WxHxD)1236.0 x 714.9 x 104.0 mm
- Stand (Basic) (WxD)969.6 x 261.3 mm
- Stand (Minimum) (WxD)N/A
⊕ Trọng lượng
- Thùng máy23.4 kg
- Có chân đế18.1 kg
- Không có chân đế17.8 kg
⊕ Trọng lượng
- Model bộ điều khiển từ xaTM1240A
- Batteries (for Remote Control)Có
- Samsung Smart Control (Included)N/A
- No Gap Wall-mountN/A
- Optional Stand SupportN/A
- Mini Wall Mount SupportCó
- Vesa Wall Mount SupportCó
- TV Key Dongle (Included)N/A
- Hướng dẫn Người dùngCó
- Hướng dẫn Điện tửCó
- Cáp ANTN/A
- Cáp nguồnCó
- HDMI CableN/A
- Cáp Slim GenderN/A
➥➥➥ Xem thêm: mua tivi hãng nào tốt nhất hiện nay? |
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14483 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13811 views
Kích thước tivi 55 inch
07/10/2019
11332 views
Tivi 65 inch kích thước bao nhiêu cm?
07/08/2020
10720 views
Cách điều khiển tivi bằng điện thoại
21/06/2019
8373 views
Lỗi không vào được youtube trên tivi
06/07/2019
7008 views
kết nối tivi với đầu thu bằng cách nào? Hướng...
16/07/2019
6933 views
Kích thước tivi 43 inch là bao nhiêu
07/10/2019
6378 views