Tổng kho điều hoà giá rẻ – Công ty Cổ phần Thiết Bị Anh Phú xin được gửi tới toàn thể quý khách hàng bảng báo giá vật tư và công lắp đặt điều hoà được cập nhật mới nhất 2023 và niêm yết trên website Dienmaygiare.net của công ty.
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | GIÁ(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 250,000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 300,000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 350,000 | |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250,000 | |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350,000 | |
1.6 | Công lắp đặt điều hòa Multi treo tường | Bộ | 400,000 | |
1.7 | Công lắp đặt điều hòa Multi hệ cassette áp trần và đièu hòa tủ đứng | Bộ | 400,000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường công suất 9.000BTU | Mét | 160,000 | |
2.2 | Loại máy treo tường công suất 12.000BTU | Mét | 160,000 | |
2.3 | Loại máy treo tường công suất 18.000BTU | Mét | 180,000 | |
2.4 | Loại máy treo tường công suất 24.000BTU | Mét | 200,000 | |
2.5 | Bảo ôn + Băng quấn cho máy 9000BTU – 24000BTU | Mét | 20,000 | |
2.6 | Ống đồng đều hòa tủ đứng, muti cassette âm trần 18000BTU < 36000BTU | Mét | 250,000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường công suất 9.000BTU – 12.000BTU | Bộ | 90,000 | |
3.2 | Loại máy treo tường công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 120,000 | |
3.3 | Giá đỡ cục nóng chân quỳ công suất 9.000BTU – 12.000BTU | Bộ | 250,000 | |
3.4 | Giá đỡ cục nóng chân quỳ công suất 9.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 250,000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4mm Trần Phú | Mét | 28,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 100,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 | |
6.4 | Ống thoát nước điều hòa 9000BTU – 24000 BTU ( ruột mềm Ø 10 ) | Mét | 10,000 | |
6.5 | Ống thoát nước điều hòa tủ đứng ( ruột mềm Ø 16 ) | Mét | 15,000 | |
6.6 | Ống thoát nước điều hòa nhựa cứng có bảo ôn | Mét | 35,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200,000 | |
7.5 | Bảo dưỡng máy cũ điều hòa dân dụng 9000BTU – 24000BTU | Bộ | 150,000 | |
7.6 | Nạp gas bổ sung cho đường ống dài trên 8m | Bộ | 300,000 | |
7.7 | Công đục tường chân ống bảo ôn | Mét | 40,000 | |
7.8 | Công tháo dỡ máy cũ 9000BTU – 24000BTU | Bộ | 150,000 |