Điều hòa Sumikura APS/APO-H120/GOLD | 12000BTU 2 chiều inverter
7.300.000₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Công lắp
2. Ống đồng
3. Giá đỡ cục nóng
C. Bảo ôn băng quấn
D. Dây điện
E. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Chi phí phát sinh (Có thể)
Sản phẩm: Điều hòa Sumikura APS/APO-H120/GOLD | 12000BTU 2 chiều inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Sumikura APS/APO-H120/GOLD 12000BTU 2 chiều inverter thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng.Đồng thời trang bị nhiều công nghệ mới thông minh, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu dưới đây nhé!
Tóm tắt nội dung
Thiết kế điều hòa Sumikura APS/APO-H120/GOLD
Vẻ bề ngoài:Thiết kế sang trọng với gam màu trắng tinh tế phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.Trên dàn lạnh của điều hòa có tích hợp đèn LED hiểu thị nhiệt độ, đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ đem lại sự hài hòa, dễ chịu cho máy khi hoạt động.Công suất 12000BTU:Với công suất điều hòa 12000BTU (1.5HP) phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích từ 15 đến 20 m2
Công nghệ trên điều hoà Sumikura
Công nghệ cảm biến nhiệt S-Smart:
Công nghệ cảm biến Fuzzy Logic nhận biết nhiệt độ thực tế tại phòng. Dựa vào thói quen sử dụng tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt, tạo ra không gian dễ chịu.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng:
Điều hòa Sumikura 2 chiều trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 60%. Giúp máy vận hành êm ái và bền bỉ hơn so với các loại máy điều hòa thông thường.
Chế độ thông minh
Chế độ ngủ Sleep Care+
Để người dùng có giấc ngủ sâu trọn vẹn nhất, điều hòa Sumikura 2 chiều inverter APS/APO-H120 GOLD tạo ra 4 chế độ ngủ với đường cong nhiệt độ lần lượt phù hợp với các nhóm:
- Adult (người trưởng thành)
- Elderly (người lớn tuổi)
- Youth (thanh thiếu niên)
- Children (trẻ em).
Bộ lọc diệt khuẩn, khử mùi:
Bộ lọc diệt khuẩn có khả năng khử mùi khó chịu trong phòng, đồng thời bộ lọc này còn giúp loại bỏ các loại bụi bẩn và các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông thú nuôi… mang lại bầu không khí trong lành cho căn phòng.
Môi chất lạnh R32:
Sử dụng môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường, giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra môi trường, giúp người dùng sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, tạo hơi lạnh sâu hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 1200 (2660 - 13000) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 12300 (2660 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 800 (230 - 1350) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 820 (185 - 1450) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 6.0 (1.1 - 6.9) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 5.1 (1.1 - 6.0) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.25 |
Khử ẩm (L/h): 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 910/735/475/335 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 1200 (2660 - 13000) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 12300 (2660 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 800 (230 - 1350) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 820 (185 - 1450) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 6.0 (1.1 - 6.9) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 5.1 (1.1 - 6.0) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.25 |
Khử ẩm (L/h): 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 910/735/475/335 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Độ ồn khối ngoài (dB): 47 |
Kích thước dàn lạnh (mm): 832x256x203 |
Kích thước dàn nóng (mm): 660x482x240 |
Trọng lượng dàn lạnh (tịnh/cả thùng) (kg): 8/10 |
Trọng lượng dàn nóng (tịnh/cả thùng) (kg): 23/25 |
Môi chất: R32 |
Kích thước ống nối (lỏng/hơi) (mm): 6/10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 1200 (2660 - 13000) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 12300 (2660 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 800 (230 - 1350) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 820 (185 - 1450) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 6.0 (1.1 - 6.9) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 5.1 (1.1 - 6.0) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.25 |
Khử ẩm (L/h): 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 910/735/475/335 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 1200 (2660 - 13000) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 12300 (2660 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 800 (230 - 1350) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 820 (185 - 1450) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 6.0 (1.1 - 6.9) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 5.1 (1.1 - 6.0) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.25 |
Khử ẩm (L/h): 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 910/735/475/335 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Độ ồn khối ngoài (dB): 47 |
Kích thước dàn lạnh (mm): 832x256x203 |
Kích thước dàn nóng (mm): 660x482x240 |
Trọng lượng dàn lạnh (tịnh/cả thùng) (kg): 8/10 |
Trọng lượng dàn nóng (tịnh/cả thùng) (kg): 23/25 |
Môi chất: R32 |
Kích thước ống nối (lỏng/hơi) (mm): 6/10 |
Bài viết liên quan
-
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
21708 views
-
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15270 views
-
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
12651 views
-
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
12522 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Gree: 1 & 2 chiều「HDSD」
23/03/2022
12060 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
-
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
21708 views
-
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15270 views
-
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
12651 views
-
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
12522 views
-
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Gree: 1 & 2 chiều「HDSD」
23/03/2022
12060 views
7300000
Điều hòa Sumikura APS/APO-H120/GOLD | 12000BTU 2 chiều inverter
Trong kho