Điều hòa Sumikura APS/APO-H092/GOLD | 9000BTU 2 chiều inverter
7.000.000₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Công lắp
2. Ống đồng
3. Giá đỡ cục nóng
C. Bảo ôn băng quấn
D. Dây điện
E. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Chi phí phát sinh (Có thể)
Sản phẩm: Điều hòa Sumikura APS/APO-H092/GOLD | 9000BTU 2 chiều inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa Sumikura APS/APO-H092/GOLD 2 chiều inverter sở hữu góc thổi rộng mang lại cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy. Mát lạnh vào mùa hè/ấm áp vào mùa đông.Ngoài ra còn trang bị nhiều chế độ thông minh khác, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu dưới đây.
Tóm tắt nội dung
Thiết kế điều hòa Sumikura APS/APO-H092/GOLD
Vẻ bề ngoài:Thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng.Toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.Công suất 9000BTU:Với công suất điều hòa 9000BTU (1HP) phù hợp lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 15m2.
Công nghệ nổi bật trên điều hoà Sumikura
Công nghệ cảm biến nhiệt S-Smart:
Có thể nhận biết nhiệt độ thực tế tại phòng, dựa vào thói quen sử dụng của người dùng để tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt, tạo ra không gian dễ chịu nhất mà không cần bạn phải cài đặt lại khi nhiệt độ nền thay đổi.
Bộ lọc diệt khuẩn, khử mùi:
Trang bị bộ lọc diệt khuẩn có khả năng khử mùi khó chịu trong phòng, đồng thời bộ lọc này còn giúp loại bỏ các loại bụi bẩn và các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông thú nuôi… mang bầu không khí trong lành cho căn phòng.Công nghệ tiết kiệm điện inverter:
- Tiết kiệm điện năng tới 30% so với dùng máy điều hòa thông thường.
- Biên độ chênh lệch nhiệt độ rất thấp chỉ 0.50C mang đến cảm giác thoải mái thư giãn dễ chịu
- Máy vận hành êm ái mang đến không gian cực kỳ yên tĩnh cho bạn phút giây nghỉ ngơi tuyệt vời.
Tiện ích thông minh
4 chế độ ngủ Sleep Care+
Điều hòa Sumikura 9000btu 2 chiều inverter APS/APO-H092 GOLD tạo ra 4 chế độ ngủ với đường cong nhiệt độ lần lượt phù hợp với các nhóm:
- Adult (người trưởng thành)
- Elderly (người lớn tuổi)
- Youth (thanh thiếu niên)
- Children (trẻ em).
Sử dụng Gas R32:Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường, giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra môi trường, đồng thời giúp người dùng sử dụng năng lượng hiệu quả hơn nhờ đặc tính tạo hơi lạnh sâu hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 9050 (2662 - 10920) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 9212 (1970 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 730 (150 - 1000) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 745 (150 - 1200) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 4.0 (1.0 - 5.4) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 3.1 (0.9 - 5.2) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.34 |
Khử ẩm (L/h): 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 690/595/405/295 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 9050 (2662 - 10920) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 9212 (1970 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 730 (150 - 1000) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 745 (150 - 1200) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 4.0 (1.0 - 5.4) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 3.1 (0.9 - 5.2) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.34 |
Khử ẩm (L/h): 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 690/595/405/295 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Độ ồn khối ngoài (dB): 47 |
Kích thước dàn lạnh (mm): 832x256x203 |
Kích thước dàn nóng (mm): 660x482x240 |
Trọng lượng dàn lạnh (tịnh/cả thùng) (kg): 8/10 |
Trọng lượng dàn nóng (tịnh/cả thùng) (kg): 23/25 |
Môi chất: R32 |
Kích thước ống nối (lỏng/hơi) (mm): 6/10 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 9050 (2662 - 10920) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 9212 (1970 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 730 (150 - 1000) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 745 (150 - 1200) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 4.0 (1.0 - 5.4) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 3.1 (0.9 - 5.2) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.34 |
Khử ẩm (L/h): 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 690/595/405/295 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Điện áp/tấn số/pha: 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh (Btu/h): 9050 (2662 - 10920) |
Công suất sưởi ấm (Btu/h): 9212 (1970 - 13000) |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (W): 730 (150 - 1000) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (W): 745 (150 - 1200) |
Dòng điện định mức làm lạnh (A): 4.0 (1.0 - 5.4) |
Dòng điện định mức sưởi ấm (A): 3.1 (0.9 - 5.2) |
Hiệu suất năng lượng CSPF: 5.34 |
Khử ẩm (L/h): 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h): 690/595/405/295 |
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh): 34/29/26/21 |
Độ ồn khối ngoài (dB): 47 |
Kích thước dàn lạnh (mm): 832x256x203 |
Kích thước dàn nóng (mm): 660x482x240 |
Trọng lượng dàn lạnh (tịnh/cả thùng) (kg): 8/10 |
Trọng lượng dàn nóng (tịnh/cả thùng) (kg): 23/25 |
Môi chất: R32 |
Kích thước ống nối (lỏng/hơi) (mm): 6/10 |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26479 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
16032 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15806 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14470 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13802 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa Sumikura 9000BTU
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD | 9000BTU 1 chiều inverter
Điều hòa Sumikura 9000BTU
Điều hòa Sumikura 9000BTU
Điều hòa Sumikura 9000BTU
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26479 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
16032 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15806 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14470 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13802 views
7000000
Điều hòa Sumikura APS/APO-H092/GOLD | 9000BTU 2 chiều inverter
Trong kho