Điều hòa âm trần Samsung AC035RN1DKG/EU 2 chiều 12000BTU inverter windfree
22.950.000₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 24 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Samsung AC035RN1DKG/EU 2 chiều 12000BTU inverter windfree
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Điều hòa âm trần Samsung AC035RN1DKG/EU
- 2 chiều - 12000BTU (1.5 HP) - Gas R410a
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ Wind-Free làm lạnh thoải mái dễ chịu
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Samsung inverter 2 chiều 12000BTU windfree AC035RN1DKG/EU
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnhDàn nóng | AC035RN1DKG/EUAC035RXADKG/EU | ||
Hệ thống | ||||
Công suất | Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | kW | 0.85/3.50/4.20 | |
Btu/h | 2,900/11,900/14,300 | |||
Sưởi (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | kW | 1.00/4.00/5.00 | ||
Btu/h | 3,400/13,600/17,100 | |||
Công suất điện | Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | kW | 0.18/1.09/1.40 |
Sưởi (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | 0.19/1.28/1.80 | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | A | 1.60/5.30/7.50 | |
Sưởi (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | 1.30/6.20/10.50 | |||
MCA | A | 11.00 (MCA) | ||
MFA | A | 12.50 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | 3,21 | ||
COP (Chế độ sưởi) | 3,13 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | Φ, mm | 6,35 | |
Ống hơi | Φ, mm | 9,52 | ||
Giới hạn lắp đặt | Chiều dài tối đa (DN – DL) | m | 20 | |
Chiều cao tối đa (DN – DL) | m | 15.0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R32 | ||
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Loại | Crossfl ow Fan | ||
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | l/s | 150.0/136.6/120.0 | |
Ống nước ngưng | Φ, mm | VP20 (OD 25,ID 20) | ||
Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 35.0 / 32.0 / 29.0 | |
Kích thước | Trọng lượng | kg | 9.20 | |
Kích thước (RxCxD) | mm | 970 x 135 x 410 | ||
Mặt nạ | Tên model | PC1NWFMAN | ||
Bơm nước ngưng | Tích hợp sẵn | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Loại | BLDC Rotary | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Chế độ làm lạnh | l/s | 500.00 |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/ sưởi | dB(A) | 48.0 / 48.0 | |
Kích thước | Trọng lượng | kg | 32.50 | |
Kích thước (RxCxD) | mm | 790 x 548 x 285 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | Chế độ làm lạnh | ◦C | -15~46 | |
Chế độ sưởi | ◦C | -20~24 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model dàn lạnh: AC035RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC035RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 12000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.85/3.50/4.20 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 1.00/4.00/5.00 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,21 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 15 m |
Môi chất làm lạnh: R410a |
Model dàn lạnh: AC035RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC035RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 12000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.85/3.50/4.20 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 1.00/4.00/5.00 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,21 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 15 m |
Môi chất làm lạnh: R410a |
Khối lượng Dàn lạnh thực: 9,2 kg |
Kích thước tịnh Dàn lạnh (WxHxD): 970 x 135 x 410 mm |
Model mặt nạ: PC1NWFMAN |
Máy nén: BLDC Rotary |
Khối lượng thực Dàn nóng: 32,5 kg |
Kích thước tịnh (WxHxD): 790 x 548 x 285 mm |
Phạm vi Nhiệt độ hoạt động Làm mát:-15~46 ℃/ sưởi ấm -20~24℃ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model dàn lạnh: AC035RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC035RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 12000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.85/3.50/4.20 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 1.00/4.00/5.00 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,21 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 15 m |
Môi chất làm lạnh: R410a |
Model dàn lạnh: AC035RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC035RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 12000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.85/3.50/4.20 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 1.00/4.00/5.00 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,21 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 15 m |
Môi chất làm lạnh: R410a |
Khối lượng Dàn lạnh thực: 9,2 kg |
Kích thước tịnh Dàn lạnh (WxHxD): 970 x 135 x 410 mm |
Model mặt nạ: PC1NWFMAN |
Máy nén: BLDC Rotary |
Khối lượng thực Dàn nóng: 32,5 kg |
Kích thước tịnh (WxHxD): 790 x 548 x 285 mm |
Phạm vi Nhiệt độ hoạt động Làm mát:-15~46 ℃/ sưởi ấm -20~24℃ |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
25946 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15674 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15260 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
13988 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13407 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa âm trần Nagakawa
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Midea
Điều hòa âm trần LG
Điều hòa âm trần Casper
Điều Hòa Âm Trần Casper 1 Chiều Inverter 48.000 BTU CC-48IS33
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
25946 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15674 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15260 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
13988 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13407 views
22950000
Điều hòa âm trần Samsung AC035RN1DKG/EU 2 chiều 12000BTU inverter windfree
Trong kho