Điều hòa âm trần Samsung AC026RN1DKG/EU 2 chiều 9000BTU inverter windfree
21.200.000₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 24 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Samsung AC026RN1DKG/EU 2 chiều 9000BTU inverter windfree
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Điều hòa âm trần Samsung AC026RN1DKG/EU
- 2 chiều - 9000BTU (1 HP) - Gas R410a
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ Wind-Free làm lạnh thoải mái dễ chịu
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Samsung inverter 2 chiều 9000BTU windfree AC026RN1DKG/EU
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnhDàn nóng | AC026RN1DKG/EUAC026RXADKG/EU | ||
Hệ thống | ||||
Công suất | Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | kW | 0.82/2.60/3.80 | |
Btu/h | 2,800/8,900/13,000 | |||
Sưởi (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | kW | 0.98/3.30/4.40 | ||
Btu/h | 3,300/11,300/15,000 | |||
Công suất điện | Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | kW | 0.17/0.72/1.16 |
Sưởi (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | 0.20/1.01/1.45 | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | A | 1.20/3.80/5.40 | |
Sưởi (Tối thiểu / Định mức / Tối đa) | 1.40/5.00/7.00 | |||
MCA | A | 11.00 (MCA) | ||
MFA | A | 12.50 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | 3,61 | ||
COP (Chế độ sưởi) | 3,27 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | Φ, mm | 6,35 | |
Ống hơi | Φ, mm | 9,52 | ||
Giới hạn lắp đặt | Chiều dài tối đa (DN – DL) | m | 20 | |
Chiều cao tối đa (DN – DL) | m | 15.0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R32 | ||
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Loại | Crossfl ow Fan | ||
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | l/s | 121.6/108.3/96.6 | |
Ống nước ngưng | Φ, mm | VP20 (OD 25,ID 20) | ||
Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 32.0 / 29.0 / 26.0 | |
Kích thước | Trọng lượng | kg | 9.20 | |
Kích thước (RxCxD) | mm | 970 x 135 x 410 | ||
Mặt nạ | Tên model | PC1NWFMAN | ||
Bơm nước ngưng | Tích hợp sẵn | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Loại | BLDC Rotary | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Chế độ làm lạnh | l/s | 500.00 |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/ sưởi | dB(A) | 46.0 / 47.0 | |
Kích thước | Trọng lượng | kg | 32.50 | |
Kích thước (RxCxD) | mm | 790 x 548 x 285 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | Chế độ làm lạnh | ◦C | -15~46 | |
Chế độ sưởi | ◦C | -20~24 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model dàn lạnh: AC026RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC026RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 9000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.82/2.60/3.80 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.98/3.30/4.40 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,61 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 10 m |
Môi chất làm lạnh: R32 |
Model dàn lạnh: AC026RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC026RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 9000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.82/2.60/3.80 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.98/3.30/4.40 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,61 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 10 m |
Môi chất làm lạnh: R32 |
Khối lượng Dàn lạnh thực: 9,2 kg |
Kích thước tịnh Dàn lạnh (WxHxD): 970 x 135 x 410 mm |
Model mặt nạ: PC1NWFMAN |
Máy nén: BLDC Rotary |
Khối lượng thực Dàn nóng: 32,5 kg |
Kích thước tịnh (WxHxD): 790 x 548 x 285 mm |
Phạm vi Nhiệt độ hoạt động Làm mát: -15 ~ 50 ℃ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model dàn lạnh: AC026RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC026RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 9000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.82/2.60/3.80 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.98/3.30/4.40 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,61 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 10 m |
Môi chất làm lạnh: R32 |
Model dàn lạnh: AC026RN1DKG/EU |
Model dàn nóng: AC026RXADKG/EU |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm 9000 btu |
Công suất Làm lạnh (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.82/2.60/3.80 kW |
Công suất sưởi ấm (Tối thiểu / Định mức / Tối đa): 0.98/3.30/4.40 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng: 3,61 EER |
Đường ống lỏng (Φ) 6,35 mm |
Đường ống khí (Φ) 9,52 mm |
Chiều dài đường ống tối đa: 20 m |
Chiều cao đường ống tối đa: 10 m |
Môi chất làm lạnh: R32 |
Khối lượng Dàn lạnh thực: 9,2 kg |
Kích thước tịnh Dàn lạnh (WxHxD): 970 x 135 x 410 mm |
Model mặt nạ: PC1NWFMAN |
Máy nén: BLDC Rotary |
Khối lượng thực Dàn nóng: 32,5 kg |
Kích thước tịnh (WxHxD): 790 x 548 x 285 mm |
Phạm vi Nhiệt độ hoạt động Làm mát: -15 ~ 50 ℃ |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
25998 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15704 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15306 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14027 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13440 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Panasonic
Điều hoà Panasonic S-1821PU3H/U-18PR1H5 âm trần Inverter 18000btu
Điều hòa âm trần LG
Điều hòa âm trần LG
Điều hòa âm trần Casper
Điều Hòa Âm Trần Casper 1 Chiều Inverter 48.000 BTU CC-48IS33
Điều hòa âm trần Panasonic
Máy lạnh Panasonic S-3448PU3H/ U-43PR1H5 âm trần Inverter 4.5 HP
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
25998 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15704 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15306 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14027 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13440 views
21200000
Điều hòa âm trần Samsung AC026RN1DKG/EU 2 chiều 9000BTU inverter windfree
Trong kho