Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 36000btu
36.400.000₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 12 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
- 3
Thùng mặt lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn.
- 4
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 5
Bảo hành Remote 6 tháng , máy nén 1 năm
Sản phẩm: Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 36000btu
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 1 chiều 36.000BTU là dòng sản phẩm điều hòa âm trần giá rẻ được chúng tôi dành sự quan tâm rất lớn vì nhu cầu người mua rất lớn, hãy cùng tìm hiểu về chiếc điều hòa này dưới đây.
Tóm tắt nội dung
Lý do lựa chọn Điện máy giá rẻ
Chúng tôi là kho hàng Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 lớn nhất thị trường
Với kho máy lạnh trên khắp cả nước, chúng tôi luôn tự tin phục vụ mọi khách hàng có ý định mua sỉ hoặc mua lẻ tại Điện máy giá rẻ.Ngoài ra, tất cả các sản phẩm được đảm bảo 100% chính hãng, chúng tôi nói không với hàng giả hàng nhái, hàng đã qua sử dụng.
Cam kết giá bán rẻ hơn đến 20% so với showroom
Do sử dụng hình thức kinh doanh riêng trên kho và website nên chúng tôi giảm được rất nhiều chi phí đắt đỏ so với mở Showroom.Mua sắm tại Điện Máy giá rẻ, bạn có thể tiết kiệm 20-30% so với mua tại Showroom mà chất lượng sản phẩm vẫn được đảm bảo.
Những thông tin thêm về Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 với nhiều ưu điểm vượt trội
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
Các tính năng nổi bật của Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1
Dàn lạnh đa dạng
Điều hòa âm trần Daikin này đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt của Điều hòa Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng:
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.Xem thêm sản phẩm: Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.7 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg 103 |
Y1 kg 103 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Dàn lạnh FCNQ36MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ36MV1 |
Y1 RNQ36MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 10.6 |
Btu/h 36,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31 |
COP W/W 3.2 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.7 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320 |
Khối lượng V1 kg 103 |
Y1 kg 103 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26043 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15729 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15359 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14067 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13479 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa âm trần Panasonic
Điều hoà Panasonic S-1821PU3H/U-18PR1H5 âm trần Inverter 18000btu
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần LG
Điều hòa âm trần Panasonic
Máy điều hoà Panasonic S-3448PU3H/ U-48PR1H5 âm trần Inverter 5 HP
Điều hòa âm trần LG
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26043 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15729 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15359 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14067 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13479 views
36400000
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 36000btu
Trong kho