Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 30000 BTU
32.300.000₫


THÔNG TIN BẢO HÀNH

- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 12 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
- 3
Thùng mặt lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn.
- 4
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 5
Bảo hành Remote 6 tháng


Sản phẩm: Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 30000 BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 30000 BTU sở hữu những công nghệ hiện đại với công suất làm lạnh lớn, chiếc điều hòa này được đánh giá rất cao trên thị trường hiện nay.
Lý do lựa chọn Điện máy giá rẻ
Chúng tôi là tổng kho sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 lớn nhất thị trường
Với kho hàng điều hòa âm trần được trải dài khắp cả nước, chúng tôi tự tin phục vụ mọi khách hàng dù có ý định mua sỉ hay lẻ.Cam kết tất cả sản phẩm đều là hàng chính hãng 100%.
Cam kết có mức giá bán rẻ hơn showroom đến 20%
Vì sử dụng cho mình hình thức kinh doanh tại kho và trên website, chúng tôi có giảm đi rất nhiều chi phí đắt đỏ so với việc mở Showroom.Khi mua sắm tại Điện máy gá rẻ, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm được đến 20-30% so với việc mua tại Showroom mà chất lượng sản phẩm vẫn đảm bảo chất lượng.
Những thông tin về Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 có gió thổi đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt/
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
Tính năng nổi bật của điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1
Dàn lạnh đa dạng
Điều hòa âm trần Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Điều hòa Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 với môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9 |
Độ ồn dB(A) 55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320 |
Khối lượng V1 kg 77 |
Y1 kg 74 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Dàn lạnh FCNQ30MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ30MV1 |
Y1 RNQ30MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 8.8 |
Btu/h 30,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73 |
COP W/W 3.22 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32 |
cfm 32/20 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 298x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 24 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9 |
Độ ồn dB(A) 55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320 |
Khối lượng V1 kg 77 |
Y1 kg 74 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 70 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
Sản phẩm liên quan
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Panasonic
Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều 3 pha S/U-43PU3HA8
Điều hòa âm trần Panasonic
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Casper
Bài viết liên quan
32300000
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MY1 30000 BTU

Trong kho