Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 1 Chiều 26000BTU
30.700.000₫
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 12 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
- 3
Thùng mặt lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn.
- 4
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 5
Bảo hành Remote 6 tháng , máy nén 1 năm
Sản phẩm: Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 1 Chiều 26000BTU
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 1 Chiều 26.000BTU là dòng điều hòa âm trần đang rất được ưa chuộng hiện nay, hãy đến ngay với Điện máy giá rẻ để sở hữu cho mình một chiếc với mức giá cam kết rẻ nhất thị trường với chất lượng luôn được đảm bảo.
Tóm tắt nội dung
- Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 Đa hướng thổi vô cùng tiện lợi
- Đảm bảo khí lạnh chạm tới mọi ngóc ngách trong phòng
- Phù hợp với mọi không gian lắp đặt
- Dễ dàng vệ sinh với dòng sản phẩm điều hòa âm trần Daikin
- Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 hoạt động êm ái
- Kích thước của điều hòa Daikin âm trần FCNQ26MV1/RNQ26MV19 nhỏ gọn
- Sảng khoái và thuận tiện tối ưu với 2 chế độ thổi gió của máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19
- Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả với trần cao hơn 4m
- Vận hành êm ái với máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19
- Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Phối cảnh của máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 Đa hướng thổi vô cùng tiện lợi
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh của máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 thổi gió đồng nhất 360 độ
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Dễ dàng bảo dưỡng
- Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
Đảm bảo khí lạnh chạm tới mọi ngóc ngách trong phòng
Điều hòa âm trần Daikin này sở hữu luồng gió 360 độ, cảm giá thoải mái được tăng cường với luồng gió thổi tròn.
Phù hợp với mọi không gian lắp đặt
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, giúp tạo không khí mát lạnh thoải mái trên chiếc máy lạnh này.
Dễ dàng vệ sinh với dòng sản phẩm điều hòa âm trần Daikin
Mặt nạ của Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 được phủ một lớp chống thấp bụi.Cánh Đảo gió không nghiêng, Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng, giúp dễ làm sạch sản phẩm.Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc, ngăn ngừa nấm mốc, bụi bám vào phin lọc.
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 hoạt động êm ái
Kích thước của điều hòa Daikin âm trần FCNQ26MV1/RNQ26MV19 nhỏ gọn
Độ dày máy lạnh Daikin âm trần FCNQ26MV1 (3.0Hp) – 1 pha được thiết kế phù hợp với trần nhà bạn.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu với 2 chế độ thổi gió của máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19
Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả với trần cao hơn 4m
Vận hành êm ái với máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Phối cảnh của máy lạnh âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19
Xem thêm sản phẩm: Điều hòa DAIKIN FCNQ21MV1 21000 BTU Âm trần
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300 |
Khối lượng V1 kg 56 |
Y1 kg 56 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 50 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Dàn lạnh FCNQ26MV1 |
Dàn nóng V1 RNQ26MV19 |
Y1 RNQ26MY1 |
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
Công suất lạnh kW 7.6 |
Btu/h 26,000 |
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53 |
COP W/W 3 |
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị |
Mặt nạ Trắng |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28 |
cfm 21/13.5 |
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477 |
Kích thước |
(Cao x rộng x dày) Thiết bị mm 256x840x840 |
Mặt nạ mm 50x950x950 |
Khối lượng Thiết bị kg 21 |
Mặt nạ kg 5.5 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà |
Máy nén Loại Dạng ro-to kín |
Công suất động cơ điện kg 2.2 |
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0 |
Độ ồn dB(A) 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300 |
Khối lượng V1 kg 56 |
Y1 kg 56 |
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46 |
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5 |
Hơi mm o/ 15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ) |
Chiều dài đường ống tối đa m 50 |
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26026 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15720 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15332 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14055 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13468 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa âm trần LG
Điều hòa âm trần LG
Điều hòa âm trần Midea
Điều hòa âm trần Panasonic
Máy lạnh Panasonic S-3448PU3H/ U-43PR1H5 âm trần Inverter 4.5 HP
Điều hòa âm trần Panasonic
Điều hoà Panasonic S-1821PU3H/U-18PR1H5 âm trần Inverter 18000btu
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa âm trần Cassette Casper đa hướng thổi 18.000btu CC-18TL22
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26026 views
Hướng dẫn cách vệ sinh máy giặt LG
21/09/2021
15720 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15332 views
Cách chặn kết nối điện thoại với tivi
14/07/2019
14055 views
Tìm kiếm giọng nói trên tivi SamSung
03/07/2019
13468 views
30700000
Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV19 1 Chiều 26000BTU
Trong kho