Điều hòa Panasonic CU/CS-PU12ZKH-8M | 12000BTU 1 chiều inverter
11.000.000₫
Dự toán chi phí lắp đặt
1. Công lắp
2. Ống đồng
3. Giá đỡ cục nóng
C. Bảo ôn băng quấn
D. Dây điện
E. Ống thoát nước ngưng
F. Chi phí khác
G. Chi phí phát sinh (Có thể)
THÔNG TIN BẢO HÀNH
- 1
Giao hàng siêu tốc chỉ sau 2h-4h xác nhận đặt hàng
- 2
Bảo hành chính hãng 12 tháng - Người của Hãng đến tận nhà BH
- 3
Thùng mặt lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn.
- 4
Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa
- 5
Năm sản xuất: 2023
Sản phẩm: Điều hòa Panasonic CU/CS-PU12ZKH-8M | 12000BTU 1 chiều inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Điều hòa Inverter |
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 11.900 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Độ ồn trung bình: (37/28/21)/48 dB |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Môi chất làm lạnh: Gas R32 |
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Điều hòa Inverter |
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 11.900 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Độ ồn trung bình: (37/28/21)/48 dB |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Môi chất làm lạnh: Gas R32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tiêu thụ điện: 1.07 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.05) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, ECO tích hợp A.I |
Khả năng lọc không khí |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 |
Công nghệ làm lạnh |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Powerful |
Tiện ích |
Tiện ích: |
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ |
Chức năng khử ẩm |
Chức năng tự chẩn đoán lỗi |
Hoạt động siêu êm Quiet |
Hẹn giờ bật tắt máy |
Tự khởi động lại khi có điện |
Thông số kích thước/ lắp đặt |
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày): 779 x 290 x 209 mm |
Khối lượng cục lạnh: 8 kg |
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày): 865 x 542 x 327 mm |
Khối lượng cục nóng: 22 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15m |
Dòng điện vào: Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1 |
Hãng: Panasonic |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Điều hòa Inverter |
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 11.900 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Độ ồn trung bình: (37/28/21)/48 dB |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Môi chất làm lạnh: Gas R32 |
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: Điều hòa Inverter |
Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 11.900 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) |
Độ ồn trung bình: (37/28/21)/48 dB |
Dòng sản phẩm: 2023 |
Sản xuất tại: Malaysia |
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Môi chất làm lạnh: Gas R32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tiêu thụ điện: 1.07 kW/h |
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.05) |
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, ECO tích hợp A.I |
Khả năng lọc không khí |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 |
Công nghệ làm lạnh |
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: Powerful |
Tiện ích |
Tiện ích: |
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ |
Chức năng khử ẩm |
Chức năng tự chẩn đoán lỗi |
Hoạt động siêu êm Quiet |
Hẹn giờ bật tắt máy |
Tự khởi động lại khi có điện |
Thông số kích thước/ lắp đặt |
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày): 779 x 290 x 209 mm |
Khối lượng cục lạnh: 8 kg |
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày): 865 x 542 x 327 mm |
Khối lượng cục nóng: 22 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15m |
Dòng điện vào: Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1 |
Hãng: Panasonic |
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26395 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15711 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Gree: 1 & 2 chiều「HDSD」
23/03/2022
13061 views
Cách sử dụng điều khiển điều hoà Casper 1, 2 chiều〔HDSD〕
18/01/2021
11786 views
Công suất điều hòa: Cách xem máy tiêu thụ bao nhiêu Watt?
12/07/2019
9903 views
Sản phẩm liên quan
Điều hòa Panasonic 2 chiều
Điều hòa Panasonic 1 chiều
Điều hòa Panasonic CU/CS-U12ZKH-8 | 12000BTU 1 chiều inverter
Điều hòa Panasonic 1 chiều
Điều hòa Panasonic 1 chiều
Điều hòa Panasonic CU/CS-XU9ZKH-8 | 9000BTU 1 chiều inverter
Điều hòa Panasonic 1 chiều
Điều hòa Panasonic 18000BTU
Bài viết liên quan
Ký hiệu/biểu tượng trên điều khiển điều hòa | Ý nghĩa các...
06/09/2019
26395 views
Chế độ mát nhất của điều hoà Casper: 5 bước chỉnh mát...
05/01/2021
15711 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Gree: 1 & 2 chiều「HDSD」
23/03/2022
13061 views
Cách sử dụng điều khiển điều hoà Casper 1, 2 chiều〔HDSD〕
18/01/2021
11786 views
Công suất điều hòa: Cách xem máy tiêu thụ bao nhiêu Watt?
12/07/2019
9903 views
11000000
Điều hòa Panasonic CU/CS-PU12ZKH-8M | 12000BTU 1 chiều inverter
Trong kho