Tìm hiểu kích thước chiều cao, chiều rộng và chiều sâu của tủ lạnh Panasonic sẽ giúp bạn lựa chọn được vị trí lắp đặt thích hợp, từ đó công việc lắp đặt sẽ trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn trong quá trình sử dụng.
Tóm tắt nội dung
Kích thước chi tiết các model tủ lạnh Panasonic
Dưới 200L
Dòng tủ lạnh Panasonic nhỏ hiện chỉ còn duy nhất 1 model đang bán mới là NR-BA190PPVN: Cao 128cm – Rộng 52cm – Sâu 58cm – Nặng 31kg
250L
Tủ lạnh Panasonic 250L gồm các mẫu có tổng dung tích sử dụng từ 234~268 lít:
Dung tích | Model | Kích thước – Khối lượng |
234 lít | NR-TV261BPKV | Cao 144cm – Rộng 60cm – Sâu 61cm – Nặng 41kg |
255 lít | NR-SV280BPKV | Cao 150cm – Rộng 60cm – Sâu 65cm – Nặng 52kg |
268 lít | NR-TV301BPKV | Cao 150cm – Rộng 60cm – Sâu 65cm – Nặng 54kg |
300L
Tủ lạnh Panasonic 300L gồm các mẫu có tổng dung tích sử dụng từ 290~306 lít:
Dung tích | Model | Kích thước – Khối lượng |
290 lít | NR-BV320WKVN | Cao 164cm – Rộng 60cm – Sâu 65cm – Nặng 56kg |
300 lít | NR-BV331CPKV | Cao 168cm – Rộng 60,1cm – Sâu 65,3cm – Nặng 56kg |
306 lít | NR-TV341VGMV | Cao 164cm – Rộng 59cm – Sâu 63cm – Nặng 58kg |
350L
Tủ lạnh Panasonic 350L gồm các mẫu có tổng dung tích sử dụng từ 325~377 lít:
Dung tích | Model | Kích thước – Khối lượng |
325 lít | NR-BC361VGMV | Cao 178cm – Rộng 59cm – Sâu 63cm – Nặng 63kg |
366 lít | NR-TL381GPKV | Cao 177cm – Rộng 65cm – Sâu 63cm – Nặng 59kg |
377 lít | NR-BX421GPKV | Cao 168cm – Rộng 68cm – Sâu 70cm – Nặng 73kg |
400~500L
Dòng tủ lạnh Panasonic 400~500L có rất ít mẫu, tổng dung tích sử dụng từ 380~495 lít:
Dung tích | Model | Kích thước – Khối lượng |
380 lít | NR-BX421WGKV | Cao 168cm – Rộng 68cm – Sâu 69cm – Nặng 76kg |
420 lít | NR-BX471XGKV | Cao 179cm – Rộng 69cm – Sâu 686cm – Nặng 74kg |
495 lít | NR-CW530XHHV | Cao 173cm – Rộng 74cm – Sâu 75cm – Nặng 90kg |
550~650L
Dòng tủ lạnh Panasonic 550~650L có rất ít mẫu, tổng dung tích sử dụng từ 540~650 lít:
Dung tích | Model | Kích thước – Khối lượng |
540 lít | NR-YW590YMMV | Cao 189cm – Rộng 75cm – Sâu 75cm – Nặng 100kg |
621 lít | NR-XY680YMMV | Cao 179cm – Rộng 90cm – Sâu 75cm – Nặng 113kg |
650 lít | NR-WY720ZMMV | Cao 189cm – Rộng 90cm – Sâu 75cm – Nặng 129kg |
Lợi ích khi xác định đúng kích thước
- Tiết kiệm không gian: Chọn tủ lạnh có kích thước phù hợp với không gian nhà bếp của bạn sẽ giúp bạn tiết kiệm không gian. Nếu tủ lạnh quá nhỏ, bạn sẽ không có đủ chỗ để lưu trữ thực phẩm. Nếu tủ lạnh quá lớn, nó sẽ chiếm quá nhiều diện tích trong nhà bếp của bạn.
- Sử dụng dễ dàng hơn: Tủ lạnh có kích thước phù hợp sẽ dễ dàng sử dụng hơn. Nếu tủ lạnh quá nhỏ, bạn sẽ khó tiếp cận thực phẩm ở phía sau. Nếu tủ lạnh quá lớn, bạn có thể gặp khó khăn khi mở cửa tủ lạnh.
- Tránh các sự cố không mong muốn: Khi lắp đặt tủ lạnh ở vị trí không phù hợp, tủ lạnh có thể bị va chạm, gây hư hỏng hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của tủ lạnh.
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
Check/tra cứu để kiểm tra và kích hoạt bảo hành...
17/01/2024
2401 views
Cách lắp tủ lạnh Panasonic | Tháo ngăn đá, mát,...
06/12/2023
684 views
Kích thước tủ lạnh Panasonic | Thông số của 170...
06/12/2023
438 views
Cách dùng và chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Panasonic ngăn...
06/12/2023
396 views
[Đánh giá] Tủ lạnh Panasonic tốt và bền không? Của...
06/12/2023
375 views
Thời gian và chính sách bảo hành tủ lạnh Panasonic...
06/12/2023
373 views
Cách dùng chế độ cấp đông mềm Prime Fresh+ tủ...
06/12/2023
326 views
So sánh tủ lạnh LG và Panasonic: Nên mua của...
06/12/2023
319 views