Trước khi mua, bạn nên quan tâm đến kích thước tủ lạnh Mitsubishi bao gồm chiều cao, chiều rộng và chiều sâu để lựa chọn được model phù hợp, vừa vặn với vị trí lắp đặt và không gian nhà.
Mẹo: Để tìm nhanh kích thước model bạn cần, hãy nhấn Ctrl F + model.
Tóm tắt nội dung
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 2 cánh
Tủ lạnh Mitsubishi 2 cánh có kích thước như sau:
- Chiều rộng: 555~699 mm
- Chiều cao: 1378~1720 mm
- Chiều sâu: 662~720 mm
Dung tích | Model | Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
217 lít | MR-FC25EP-BR-V | 555 x 1378 x 672 mm |
217 lít | MR-FC25EP-OB-V | 555 x 1378 x 672 mm |
217 lít | MR-FC25EP-SSL-V | 555 x 1378 x 672 mm |
243 lít | MR-FC29EP-BR-V | 555 x 1476 x 662 mm |
243 lít | MR-FC29EP-OB-V | 555 x 1476 x 662 mm |
376 lít | MR-FX47EN-GBK-V | 699 x 1720 x 720 mm |
376 lít | MR-FX47EN-GSL | 699 x 1720 x 720 mm |
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 3 cánh
Tủ lạnh Mitsubishi 3 cánh có kích thước như sau:
- Chiều rộng: 540~709 mm
- Chiều cao: 1630~1820 mm
- Chiều sâu: 656~709 mm
Dung tích | Model | Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
272 lít | MR-CX35EM-BRW-V | 540 x 1630 x 660 mm |
330 lít | MR-CGX41EN-GBK-V | 600 x 1698 x 660 mm |
330 lít | MR-CGX41EN-GBR-V | 600 x 1698 x 660 mm |
330 lít | MR-CX41ER-BRW-V | 600 x 1698 x 656 mm |
330 lít | MR-CX41ER-BST-V | 600 x 1698 x 656 mm |
365 lít | MR-CGX46EN-GBK-V | 600 x 1820 x 660 mm |
365 lít | MR-CGX46EN-GBR-V | 600 x 1820 x 660 mm |
365 lít | MR-CX46ER-BRW-V | 600 x 1820 x 656 mm |
365 lít | MR-CX46ER-BST-V | 600 x 1820 x 656 mm |
414 lít | MR-V50ER-BRW-V | 686 x 1801 x 706 mm |
450 lít | MR-CGX56EP-GBR-V | 709 x 1798 x 699 mm |
450 lít | MR-CGX56EN-GBK-V | 690 x 1790 x 700 mm |
450 lít | MR-CGX56EN-GBR-V | 699 x 1798 x 709 mm |
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 4 cánh
Tủ lạnh Mitsubishi 4 cánh có kích thước như sau:
- Chiều rộng: 900~950 mm
- Chiều cao: 1698~1818 mm
- Chiều sâu: 735~758 mm
Dung tích | Model | Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
555 lít | MR-LX68EM-GBK-V | 900 x 1798 x 735 mm |
555 lít | MR-LX68EM-GSL-V | 900 x 1798 x 735 mm |
580 lít | MR-LA72ER-GBK-V | 950 x 1698 x 758 mm |
580 lít | MR-LA72ER-GSL-V | 950 x 1698 x 758 mm |
635 lít | MR-LA78ER-GBK-V | 950 x 1818 x 758 mm |
635 lít | MR-LA78ER-GSL-V | 950 x 1818 x 758 mm |
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 6 cánh
Tủ lạnh Mitsubishi 6 cánh có kích thước như sau:
- Chiều rộng: 699~800 mm
- Chiều cao: 1821mm
- Chiều sâu: 650~738 mm
Dung tích | Model | Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
506 lít | MR-WX52D-BR-V | 699 x 1821 x 650 mm |
506 lít | MR-WX52D-F-V | 699 x 1821 x 650 mm |
694 lít | MR-WX70C-BR-V | 800 x 1821 x 738 mm |
694 lít | MR-WX70C-F-V | 800 x 1821 x 738 mm |
Vì sao nên biết kích thước tủ lạnh?
- Để chọn đúng model tủ lạnh Mitsubishi phù hợp với không gian định lắp đặt, đảm bảo hài hòa với nội thất.
- Để xem model bạn định mua có phù hợp với nhà bạn không, hay phải chọn model khác.
- Để thiết kế hộc tủ đúng kích thước tủ nếu bạn có ý định lắp đặt âm tường nhằm tối ưu diện tích.
- Để thiết kế, sắp xếp nội thất sao cho khoảng cách giữa tủ lạnh với khu vực xung quanh vị trí đặt tủ đủ để tỏa nhiệt.
- Đảm bảo đủ không gian lưu trữ thức ăn cho gia đình.
Điện Máy Giá Rẻ là tổng kho phân phối tủ lạnh chính hãng của các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường. Nhờ hình thức bán hàng trực tuyến tiết kiệm nhiều chi phí liên quan, chúng tôi cung cấp cho khách hàng các sản phẩm với giá tại kho, rẻ hơn siêu thị từ 10~30%.Cam kết hàng mới, giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
Bài viết liên quan
Đọc nhiều nhất
Cách làm đá rơi tủ lạnh Mitsubishi | tính năng...
06/12/2023
323 views
Cách tra cứu và kích hoạt bảo hành điện tử...
07/12/2023
221 views
Cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Mitsubishi Electric | sử...
06/12/2023
218 views
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 2, 3, 4, 6 cánh:...
06/12/2023
206 views
Chính sách bảo hành tủ lạnh Mitsubishi | Bảo hành...
06/12/2023
196 views
Công suất tiêu thụ điện tủ lạnh Mitsubishi | Có...
06/12/2023
187 views
So sánh tủ lạnh Hitachi và Mitsubishi: Nên mua của...
06/12/2023
187 views
So sánh tủ lạnh Mitsubishi và Panasonic: Nên mua loại...
06/12/2023
187 views